Laptop Apple Macbook Pro 13 (MLL42SA/A)
Thông số kỹ thuật Laptop Apple Macbook Pro 13 (MLL42SA/A)
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Apple Macbook Pro 13 (MLL42SA/A):
Kích Thước |
304.1 x 212.4 x 14.9 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Space Gray |
Trọng Lượng |
1.37 Kg |
Loại |
Retina LED-backlit |
Màn Hình |
13.3 inch |
Độ phân giải | 2560 x 1600 |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin |
|
Thời Gian hoạt động |
About 10 giờ |
CPU |
Intel Core i5 2.0GHz (up to 3.1GHz) |
RAM |
8GB LPDDR3 1866MHz |
---|---|
Bluetooth |
v4.2 |
USB |
Type C |
Webcam |
Có |
WIFI |
802.11 a/b/g/n |
Đồ họa | Intel Iris Graphics 540 |
Ổ cứng |
SSD 256 GB |
Hệ Điều Hành |
Mac OS Sierria |
Laptop Acer Aspire F5-573G-55PJ
Thông số kỹ thuật Laptop Acer Aspire F5-573G-55PJ
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Acer Aspire F5-573G-55PJ: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
382 x 260 x 29 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Silver |
Trọng Lượng |
2.3 Kg |
Loại |
Full HD LED Backlit |
Màn Hình |
15.6 inch |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin |
6 Cell |
CPU |
Intel® Core™ i5-7200U (2.5Ghz/ 3M Cache) |
RAM |
4GB DDR4 |
Bluetooth |
V4.0 |
---|---|
Card reader |
Có |
HDMI |
Có |
LAN |
|
USB |
2x USB3.0, 1x USB3.1 Type C, 1x USB2.0 |
Webcam |
Có |
WIFI |
802.11a/b/g/n/ac |
Đồ họa | 2GB DDR5 Nvidia Geforce 940MX |
Ổ cứng |
500GB 5400rpm |
Đĩa quang |
DVD-RW |
Hệ Điều Hành |
Free DOS |
Laptop Asus X403SA-WX235T
Thông số kỹ thuật Laptop Asus X403SA-WX235T
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Asus X403SA-WX235T: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
348 x 242 x 25.3 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Black |
Trọng Lượng |
2.0Kg |
Loại |
LED Backlight |
Màn Hình |
14 inch |
Loa Ngoài |
Có |
Bảo Hành | Bảo hành 2 năm chính hãng ( Adapter & Pin 1 năm ) |
Loại Pin |
2 Cell |
CPU |
Intel Pentium N3700 (1.6GHz, 2MB Cache) |
RAM |
2GB DDR3L |
HDMI |
Có |
---|---|
USB |
Có |
WIFI |
802.11 b/g/n |
Đồ họa | Intel HD Graphics |
Ổ cứng |
500GB 5400 RPM |
Hệ Điều Hành |
Windows 10 64bit |
Laptop Asus K501LB-DM127D
Thông số kỹ thuật Laptop Asus K501LB-DM127D
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Asus K501LB-DM127D: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
260 x 252 x 23 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Dark Blue Metal |
Trọng Lượng |
2.0 Kg |
Loại |
HD LED |
Màn Hình |
15.6 inch |
Loa Ngoài |
Có |
Bảo Hành | Bảo hành 2 năm chính hãng ( Adapter & Pin 1 năm ) |
Loại Pin |
3 Cell |
CPU |
Intel Core i3-5010U (2.1 GHz, 3 MB cache) |
RAM |
4GB DDR3L |
Bluetooth |
4.0 |
---|---|
HDMI |
Có |
LAN |
Có |
USB |
Có |
WIFI |
802.11bgn |
Đồ họa | 2GB DDR3 NVIDIA GeForce 940M |
Ổ cứng |
500GB - 5400RPM |
Hệ Điều Hành |
Free DOS |
Laptop Dell Inspiron 15 N3552 70093473
Thông số kỹ thuật Laptop Dell Inspiron 15 N3552 70093473
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Dell Inspiron 15 N3552 70093473: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước | 380 x 260.3 x 21.7 mm |
---|---|
Màu Sắc | Black |
Trọng Lượng | 2.19 Kg |
Loại | HD Truelife LED-Backlit |
Màn Hình | 15.6 inch |
Độ phân giải | 1366 x 768 |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin | 4 Cell |
CPU | Intel Pentium N3710 1.6GHz - 2M Cache |
RAM | 4GB DDR3L 1600MHz |
Bluetooth | V4.0 |
---|---|
Card reader | Có |
HDMI | Có |
LAN | 10/100/1000 |
USB | 1x USB 2.0, 2x USB 3.0 |
Webcam | HD Web Camera |
WIFI | 802.11 b/g/n |
Đồ họa | Intel HD Graphics |
Ổ cứng | 500GB SATA 5400rpm |
Đĩa quang | Super-Multi DVD |
Hệ Điều Hành | Windows 10 |
Laptop Dell Inspiron 15 N3558 C5I33105 Black
Thông số kỹ thuật Laptop Dell Inspiron 15 N3558 C5I33105 Black
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Dell Inspiron 15 N3558 C5I33105 Black: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước | 381.4 x 267.6 x 25.6 mm |
---|---|
Màu Sắc | Black |
Trọng Lượng | 2.19Kg |
Loại | HD LED Backlit |
Màn Hình | 15.6 inches |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin | 4 Cell |
CPU | Intel Core i3-5005U (2.0GHz, 3MB Cache) |
RAM | 4GB DDR3L |
Bluetooth | 4.0 |
HDMI | Có |
---|---|
LAN | Có |
WIFI | 802.11 ac |
Đồ họa | NVIDIA Geforce GT 820M 2GB DDR3 |
Ổ cứng | 500GB - 5400 RPM |
Hệ Điều Hành | Tuỳ chọn |
Laptop Lenovo Ideapad 310-14ISK
Thông số kỹ thuật Laptop Lenovo Ideapad 310-14ISK
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Lenovo Ideapad 310-14ISK: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
342 x 250 x 22.7 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Silver |
Trọng Lượng |
2.2 Kg |
Loại |
LED Backlit |
Màn Hình |
14 inch |
Loa Ngoài |
Có |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin |
2 Cell |
CPU |
Intel Core i3-6100U (2.3GHz, 3MB Cache) |
RAM |
4GB DDR4 |
Bluetooth |
4.0 |
---|---|
HDMI |
Có |
LAN |
Có |
USB |
Có |
WIFI |
802.11 ac |
Đồ họa | Intel HD Graphics 520 |
Ổ cứng |
1TB - 5400RPM |
Hệ Điều Hành |
Free DOS |
Laptop HP Pavilion X360 13-U106TU (Y4G03PA)
Thông số kỹ thuật Laptop HP Pavilion X360 13-U106TU (Y4G03PA)
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop HP Pavilion X360 13-U106TU (Y4G03PA): Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
326.4 x 222 x 19.8 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Silver |
Trọng Lượng |
1.58 Kg |
Loại |
HD IPS UWVA WLED-backlit multitouch |
Màn Hình |
13.3 inch |
Độ phân giải | 1366 x 768 |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin |
3 Cell |
CPU |
Intel Core i3-7100U 2.4GHz - 3M Cache |
RAM |
1 x 4GB DDR4 |
Bluetooth |
4.0 |
---|---|
Card reader |
Có |
HDMI |
Có |
USB |
2 x USB 3.0 ; 1 x USB 2.0 |
Webcam |
HD Camera |
WIFI |
802.11 b/g/n |
Đồ họa | Intel HD Graphics 620 |
Ổ cứng |
500GB SATA3 (5400 rpm) |
Hệ Điều Hành |
Windows 10 Home Single Language 64-Bit |
Laptop Asus X403SA-WX235T
Thông số kỹ thuật Laptop Asus X403SA-WX235T
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Asus X403SA-WX235T: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
348 x 242 x 25.3 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Black |
Trọng Lượng |
2.0Kg |
Loại |
LED Backlight |
Màn Hình |
14 inch |
Loa Ngoài |
Có |
Bảo Hành | Bảo hành 2 năm chính hãng ( Adapter & Pin 1 năm ) |
Loại Pin |
2 Cell |
CPU |
Intel Pentium N3700 (1.6GHz, 2MB Cache) |
RAM |
2GB DDR3L |
HDMI |
Có |
---|---|
USB |
Có |
WIFI |
802.11 b/g/n |
Đồ họa | Intel HD Graphics |
Ổ cứng |
500GB 5400 RPM |
Hệ Điều Hành |
Windows 10 64bit |
Laptop Dell Inspiron 15 N3558 C5I33105 Black
Thông số kỹ thuật Laptop Dell Inspiron 15 N3558 C5I33105 Black
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Dell Inspiron 15 N3558 C5I33105 Black: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước | 381.4 x 267.6 x 25.6 mm |
---|---|
Màu Sắc | Black |
Trọng Lượng | 2.19Kg |
Loại | HD LED Backlit |
Màn Hình | 15.6 inches |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin | 4 Cell |
CPU | Intel Core i3-5005U (2.0GHz, 3MB Cache) |
RAM | 4GB DDR3L |
Bluetooth | 4.0 |
HDMI | Có |
---|---|
LAN | Có |
WIFI | 802.11 ac |
Đồ họa | NVIDIA Geforce GT 820M 2GB DDR3 |
Ổ cứng | 500GB - 5400 RPM |
Hệ Điều Hành | Tuỳ chọn |
iPhone 7 128GB Rose Gold
Thông số kỹ thuật iPhone 7 128GB Rose Gold
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
Có hỗ trợ mạng 4G |
SIM |
Nano-SIM |
Kích Thước |
138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
Màu Sắc |
Gold/Silver/Black/Rose Gold |
Trọng Lượng |
138g |
Loại |
Retina HD |
Màn Hình |
4.7 inches, 750 x 1334 pixels (326 ppi) |
Audio |
MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR |
Kiểu Chuông |
Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài |
Có |
Video |
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Bộ Nhớ Trong |
ROM 128GB |
3.5mm jack |
Có jack chuyển đổi |
Bluetooth |
v4.2 |
EDGE |
Có |
GPRS |
Có |
GPS ( A-GPS) |
Có |
NFC |
Có |
Tốc độ 3G |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
USB |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Camera chính |
12.0 MP |
Camera Phụ |
7.0 MP |
Chức Năng |
Chạm lấy nét, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR panorama, HDR |
Quay Phim |
Quay phim 4K, 1080p HD, 720p HD |
Chipset |
Apple A10 |
CPU |
Quad-core, 64-bit |
Tin Nhắn |
iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Trình Duyệt |
HTML5 |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin |
Đang cập nhật |
Thời Gian Chờ |
Lên đến 10 ngày |
Thời Gian hoạt động |
3G-4G: Lên đến 12 giờ |
Thời Gian Nghe Nhạc |
lên đến 40 giờ |
Hệ Điều Hành |
iOS 10 |
iPhone 7 128GB Jet Black
Thông số kỹ thuật iPhone 7 128GB Jet Black
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | Có hỗ trợ mạng 4G |
SIM | Nano-SIM |
Kích Thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
Màu Sắc | Jet Black |
Trọng Lượng | 138g |
Loại | Retina HD |
Màn Hình | 4.7 inches, 750 x 1334 pixels (326 ppi) |
Audio | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR |
Kiểu Chuông | Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài | Có |
Video | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Bộ Nhớ Trong | ROM 128GB |
3.5mm jack | Có jack chuyển đổi |
Bluetooth | v4.2 |
EDGE | Có |
GPRS | Có |
GPS ( A-GPS) | Có |
NFC | Có |
Tốc độ 3G | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
USB | Có |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Camera chính | 12.0 MP |
Camera Phụ | 7.0 MP |
Chức Năng | Chạm lấy nét, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR panorama, HDR |
Quay Phim | Quay phim 4K, 1080p HD, 720p HD |
Chipset | Apple A10 |
CPU | Quad-core, 64-bit |
Tin Nhắn | iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Trình Duyệt | HTML5 |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin | Đang cập nhật |
Thời Gian Chờ | Lên đến 10 ngày |
Thời Gian hoạt động | 3G-4G: Lên đến 12 giờ |
Thời Gian Nghe Nhạc | lên đến 40 giờ |
Hệ Điều Hành | iOS 10 |
iPhone 6s 64GB Rose Gold
Thông số kỹ thuật iPhone 6s 64GB Rose Gold
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G | CDMA 800 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | Có hỗ trợ 4G |
SIM | Nano-SIM |
Kích Thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
Màu Sắc | Silver / Gray/ Gold/Rose Gold |
Trọng Lượng | 143g |
Loại | LED-backlit IPS LCD |
Màn Hình | 4.7 inches, 750 x 1334 pixels |
Audio | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR |
Kiểu Chuông | Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài | Có |
Video | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Bộ Nhớ Trong | RAM 2GB ROM 64GB |
3.5mm jack | Có |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
EDGE | Có |
GPRS | Có |
GPS ( A-GPS) | Có |
NFC | Có |
Tốc độ 3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
USB | v2.0 |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Camera chính | 12.0 MP |
Camera Phụ | 5.0 MP |
Chức Năng | Chạm lấy nét, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR panorama, HDR |
Quay Phim | 4K Full-HD |
Chipset | Apple A9 |
Tin Nhắn | iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Trình Duyệt | HTML5 |
Trò Chơi | Có thể cài đặt thêm tại Viễn Thông A |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin | Li-Po 1810 mAh |
Thời Gian Chờ | - Thời gian chờ: 10ngày |
Thời Gian hoạt động | - Thời gian sử dụng internet: 10h/3G- 11h/Wifi |
OS | iOS9 |
Xiaomi Redmi Note 4
Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 4
Bộ sản phẩm chuẩn
Xiaomi Redmi Note 4: Máy, Cáp USB, Sạc pin, Sách hướng dẫn
Mạng 2G |
GSM 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
LTE band 3(1800), 5(850), 40(2300) |
SIM |
2 SIM, Micro & Nano SIM |
Kích Thước |
151 x 76 x 8.5 mm |
Màu Sắc |
Grey / Gold |
Trọng Lượng |
165g |
Loại |
FHD IPS |
Màn Hình |
5.5 inch |
Loa Ngoài |
Có |
Radio |
Có |
---|---|
Bộ Nhớ Trong |
RAM 3GB, ROM 32GB |
Khe Cắm Thẻ Nhớ |
microSD, lên đến 128GB |
3.5mm jack |
Có |
Bluetooth |
4.1 |
EDGE |
Có |
GPRS |
Có |
GPS ( A-GPS) |
Có |
WLAN |
802.11 a/b/g/n |
Camera chính |
13 MP, f/2.0 |
Camera Phụ |
5 MP, f/2.0 |
Chức Năng |
Tự động lấy nét, dual LED flash, panorama, HDR, nhận diện khuôn mặt |
Quay Phim |
1080p@30fps, 720p@120fps |
CPU |
Qualcomm Snapdragon 625 |
GPU |
Adreno 506 |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin |
Li-Po 4100mAh |
Hệ Điều Hành |
Android 6.0 (Marshmallow) |
Samsung Galaxy Note 5
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Note 5
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | Có hỗ trợ 4G |
SIM | Có, Nano-SIM |
Kích Thước | 153.2 x 76.1 x 7.6mm |
Màu Sắc | Gold/Black |
Trọng Lượng | 171 g |
Loại | Super AMOLED |
Màn Hình | 5.7 inches, 2560 x 1440 (518ppi) |
Audio | MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC |
Kiểu Chuông | Rung, đa âm, midi |
---|---|
Loa Ngoài | Có |
Video | MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 |
Bộ Nhớ Trong | RAM 4GB ROM 32GB |
3.5mm jack | Có |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE |
EDGE | Có |
GPRS | Có |
GPS ( A-GPS) | Có |
NFC | Có |
Tốc độ 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA |
USB | microUSB v3.0 (MHL 2), USB Host |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Camera chính | 16 MP, F1.9 |
Camera Phụ | 5.0 MP, F1.9 |
Chức Năng | Dual Shot, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện mặt cười, panorama, HDR |
Quay Phim | 2160p@30fps, 1080p@60fps |
Chipset | Exynos 7420 |
CPU | Octa core (2.1GHz Quad + 1.5GHz Quad), 64 bit |
GPU | Mali-T760MP8 |
Tin Nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Trình Duyệt | HTML 5 |
Trò Chơi | Có thể cài đặt thêm tại Viễn Thông A |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin | 3000 mAh |
Hệ Điều Hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) |
Samsung Galaxy J5 Prime
Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J5 Prime
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G |
HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G |
Có hỗ trợ 4G |
SIM |
2 sim 2 sóng |
Kích Thước |
142.8 x 69.5 x 8.1 mm |
Màu Sắc |
Gold/ Black |
Trọng Lượng |
143 g |
Loại |
TFT PLS |
Màn Hình |
5.0 inches (720 x 1280 pixels) |
Audio |
MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player |
Kiểu Chuông |
Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài |
Có |
Video |
MP4/WMV/H.264 player |
Bộ Nhớ Trong |
RAM 2GB ROM 16GB |
Khe Cắm Thẻ Nhớ |
MicroSD hỗ trợ đến 256GB |
3.5mm jack |
Có |
Bluetooth |
v4.2, A2DP, LE |
EDGE |
Có |
GPRS |
Có |
GPS ( A-GPS) |
Có |
NFC |
Không |
Tốc độ 3G |
HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
USB |
microUSB v2.0 |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Camera chính |
13MP, f/1.9 |
Camera Phụ |
5.0MP, f2.2 |
Chức Năng |
Autofocus, LED flash, Geo-tagging, touch focus, face detection |
Quay Phim |
1080p@30fps |
Chipset |
|
CPU |
Quad core 1.4 GHz |
GPU |
|
Tin Nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
Trình Duyệt |
HTML5 |
Trò Chơi |
Có thể cài đặt thêm tại Viễn Thông A |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin |
Li-Ion 2400 mAh |
Hệ Điều Hành |
Android 6.1 ( Marshmallow) |
iPhone 7 256GB Red
Thông số kỹ thuật iPhone 7 256GB Red
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | Có hỗ trợ mạng 4G |
SIM | Nano-SIM |
Kích Thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
Màu Sắc | Red |
Trọng Lượng | 138g |
Loại | Retina HD |
Màn Hình | 4.7 inches, 750 x 1334 pixels (326 ppi) |
Audio | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR |
Kiểu Chuông | Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài | Có |
Video | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Bộ Nhớ Trong | ROM 256GB |
3.5mm jack | Có jack chuyển đổi |
Bluetooth | v4.2 |
EDGE | Có |
GPRS | Có |
GPS ( A-GPS) | Có |
NFC | Có |
Tốc độ 3G | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
USB | Có |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Camera chính | 12.0 MP |
Camera Phụ | 7.0 MP |
Chức Năng | Chạm lấy nét, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR panorama, HDR |
Quay Phim | Quay phim 4K, 1080p HD, 720p HD |
Chipset | Apple A10 |
CPU | Quad-core, 64-bit |
Tin Nhắn | iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Trình Duyệt | HTML5 |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin | Đang cập nhật |
Thời Gian Chờ | Lên đến 10 ngày |
Thời Gian hoạt động | 3G-4G: Lên đến 12 giờ |
Thời Gian Nghe Nhạc | lên đến 40 giờ |
Hệ Điều Hành | iOS 10 |
iPhone 7 128GB Rose Gold
Thông số kỹ thuật iPhone 7 128GB Rose Gold
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
Có hỗ trợ mạng 4G |
SIM |
Nano-SIM |
Kích Thước |
138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
Màu Sắc |
Gold/Silver/Black/Rose Gold |
Trọng Lượng |
138g |
Loại |
Retina HD |
Màn Hình |
4.7 inches, 750 x 1334 pixels (326 ppi) |
Audio |
MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR |
Kiểu Chuông |
Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài |
Có |
Video |
MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Bộ Nhớ Trong |
ROM 128GB |
3.5mm jack |
Có jack chuyển đổi |
Bluetooth |
v4.2 |
EDGE |
Có |
GPRS |
Có |
GPS ( A-GPS) |
Có |
NFC |
Có |
Tốc độ 3G |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
USB |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Camera chính |
12.0 MP |
Camera Phụ |
7.0 MP |
Chức Năng |
Chạm lấy nét, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR panorama, HDR |
Quay Phim |
Quay phim 4K, 1080p HD, 720p HD |
Chipset |
Apple A10 |
CPU |
Quad-core, 64-bit |
Tin Nhắn |
iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Trình Duyệt |
HTML5 |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin |
Đang cập nhật |
Thời Gian Chờ |
Lên đến 10 ngày |
Thời Gian hoạt động |
3G-4G: Lên đến 12 giờ |
Thời Gian Nghe Nhạc |
lên đến 40 giờ |
Hệ Điều Hành |
iOS 10 |
iPhone 7 128GB Jet Black
Thông số kỹ thuật iPhone 7 128GB Jet Black
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | Có hỗ trợ mạng 4G |
SIM | Nano-SIM |
Kích Thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
Màu Sắc | Jet Black |
Trọng Lượng | 138g |
Loại | Retina HD |
Màn Hình | 4.7 inches, 750 x 1334 pixels (326 ppi) |
Audio | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR |
Kiểu Chuông | Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài | Có |
Video | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Bộ Nhớ Trong | ROM 128GB |
3.5mm jack | Có jack chuyển đổi |
Bluetooth | v4.2 |
EDGE | Có |
GPRS | Có |
GPS ( A-GPS) | Có |
NFC | Có |
Tốc độ 3G | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
USB | Có |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Camera chính | 12.0 MP |
Camera Phụ | 7.0 MP |
Chức Năng | Chạm lấy nét, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR panorama, HDR |
Quay Phim | Quay phim 4K, 1080p HD, 720p HD |
Chipset | Apple A10 |
CPU | Quad-core, 64-bit |
Tin Nhắn | iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Trình Duyệt | HTML5 |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin | Đang cập nhật |
Thời Gian Chờ | Lên đến 10 ngày |
Thời Gian hoạt động | 3G-4G: Lên đến 12 giờ |
Thời Gian Nghe Nhạc | lên đến 40 giờ |
Hệ Điều Hành | iOS 10 |
iPhone 6s 64GB Rose Gold
Thông số kỹ thuật iPhone 6s 64GB Rose Gold
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G | CDMA 800 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | Có hỗ trợ 4G |
SIM | Nano-SIM |
Kích Thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
Màu Sắc | Silver / Gray/ Gold/Rose Gold |
Trọng Lượng | 143g |
Loại | LED-backlit IPS LCD |
Màn Hình | 4.7 inches, 750 x 1334 pixels |
Audio | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR |
Kiểu Chuông | Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài | Có |
Video | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Bộ Nhớ Trong | RAM 2GB ROM 64GB |
3.5mm jack | Có |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
EDGE | Có |
GPRS | Có |
GPS ( A-GPS) | Có |
NFC | Có |
Tốc độ 3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
USB | v2.0 |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Camera chính | 12.0 MP |
Camera Phụ | 5.0 MP |
Chức Năng | Chạm lấy nét, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR panorama, HDR |
Quay Phim | 4K Full-HD |
Chipset | Apple A9 |
Tin Nhắn | iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Trình Duyệt | HTML5 |
Trò Chơi | Có thể cài đặt thêm tại Viễn Thông A |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin | Li-Po 1810 mAh |
Thời Gian Chờ | - Thời gian chờ: 10ngày |
Thời Gian hoạt động | - Thời gian sử dụng internet: 10h/3G- 11h/Wifi |
OS | iOS9 |
Sony Xperia XA Ultra
Thông số kỹ thuật Sony Xperia XA Ultra
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | Có hỗ trợ mạng 4G |
SIM | 2 sim 2 sóng (Nano sim) |
Kích Thước | 164 x 79 x 8,4 mm |
Màu Sắc | Lime Gold, Black, White |
Trọng Lượng | 202 g |
Loại | Mobile Bravia Engine 2, Full HD |
Màn Hình | 6.0 inches, 1080 x 1920 pixels |
Audio | MP3/eAAC+/WAV/Flac |
Kiểu Chuông | Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài | Có |
Radio | Có |
Video | Xvid/MP4/H.264 |
Bộ Nhớ Trong | RAM 3GB ROM 16GB |
Khe Cắm Thẻ Nhớ | MicroSD hỗ trợ đến 200GB |
3.5mm jack | Có |
Bluetooth | V4.0 with LE+EDR |
EDGE | Có |
GPRS | Có |
GPS ( A-GPS) | Có |
NFC | Có |
Tốc độ 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
USB | microUSB v2.0 (MHL 3 TV-out), USB Host |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Camera chính | 21.5MP |
Camera Phụ | 16.0 MP |
Chức Năng | Khởi chạy nhanh và chụp, Tự động lấy nét lai, Ảnh HDR, Thu phóng hình ảnh rõ nét 5x, Tự động nhận diện khung cảnh, Chụp ảnh trong môi trường ánh sáng yếu |
Quay Phim | 1080p@30fps |
Chipset | MediaTek MT6755 |
CPU | 8 nhân, 64 bit |
GPU | Mali-T860MP2 |
Tin Nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |
Trình Duyệt | HTML5 |
Trò Chơi | Có thể cải đặt thêm tại Viễn Thông A |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin | Li-Ion 2700 mAh |
Thời Gian Chờ |
|
Hệ Điều Hành | Android 6.0 (Marshmallow) |
Sony Xperia Z5 Dual
Thông số kỹ thuật Sony Xperia Z5 Dual
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G |
Có hỗ trợ mạng 4G |
SIM |
2 sim 2 sóng (Nano-Sim) |
Kích Thước |
146 x 72,1 x 7,45 mm |
Màu Sắc |
White, Black, Gold, Green |
Trọng Lượng |
156.5 g |
Loại |
IPS LCD Full HD |
Màn Hình |
5.2 inches, 1080 x 1920 pixels |
Audio |
MP3/eAAC+/WAV/Flac |
Kiểu Chuông |
Rung, midi, đa âm |
---|---|
Loa Ngoài |
Có |
Radio |
Có |
Video |
Xvid/MP4/H.264 |
Bộ Nhớ Trong |
RAM 3GB ROM 32GB |
Khe Cắm Thẻ Nhớ |
MicroSD hỗ trợ đến 200GB |
3.5mm jack |
Có |
Bluetooth |
V4.0 with LE+EDR |
EDGE |
Có |
GPRS |
Có |
GPS ( A-GPS) |
Có |
NFC |
Có |
Tốc độ 3G |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
USB |
microUSB v2.0 (MHL 3 TV-out), USB Host |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Camera chính |
23 MP |
Camera Phụ |
5 MP |
Chức Năng |
Tự động lấy nét kép 0,03 giây, Thu phóng hình ảnh rõ nét 5x, Thu phóng kỹ thuật số lên đến 8x, Ống kính G góc rộng (24 mm) |
Quay Phim |
FullHD 1080p@60fps, 4k |
Chipset |
Qualcomm Snapdragon 810 |
CPU |
8 nhân 64-bit, 4 nhân 2,0 GHz+ 4 nhân 1,5 GHz |
GPU |
Adreno 430 |
Tin Nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |
Trình Duyệt |
HTML5 |
Trò Chơi |
Có thể cải đặt thêm tại Viễn Thông A |
Bảo Hành | 12 tháng |
Khác |
Chống nước, bụi IP65/68 |
Loại Pin |
Li-Ion 2900 mAh |
Hệ Điều Hành |
Android 5.1 (Lollipop) |
Sony Xperia Z3 Plus
Thông số kỹ thuật Sony Xperia Z3 Plus
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|---|
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
SIM |
Nano SIM |
Kích Thước |
146 x 72 x 6.9 mm |
Màu Sắc |
Black/White/Copper |
Trọng Lượng |
144 g |
Loại |
Triluminos, sRGB 130%, 700cd |
Màn Hình |
5.2 inches, Full HD 1080p |
Audio |
MP3/eAAC+/WAV/Flac |
Kiểu Chuông |
Rung, midi, đa âm |
Loa Ngoài |
Có |
---|---|
Radio |
Có |
Video |
Xvid/MP4/H.263/H.264 |
Bộ Nhớ Trong |
RAM 3GB ROM 32GB |
Khe Cắm Thẻ Nhớ |
MicroSD hỗ trợ đến 128GB |
3.5mm jack |
Có |
Bluetooth |
v4.1 |
EDGE |
Có |
GPRS |
Có |
GPS ( A-GPS) |
Có |
NFC |
Có |
Tốc độ 3G |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
USB |
microUSB v2.0 (MHL 3), USB On-the-go, USB Hos |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Camera chính |
20.7 MP |
Camera Phụ |
5.0 MP |
Chức Năng |
geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, image stabilization, HDR, panorama |
Quay Phim |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Chipset |
Snapdragon 810 64 bit |
CPU |
Octa core 64 bit |
GPU |
Adreno 430 |
Java |
Có |
Tin Nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |
Trình Duyệt |
HTML 5 |
Trò Chơi |
Có thể cài đặt thêm tại Viễn Thông A |
Bảo Hành | 12 tháng |
Khác |
Chống nước và bụi với chuẩn IP65 và IP68 |
Loại Pin |
Li-Ion 2930 mAh |
Hệ Điều Hành |
Android 5.0 (Lollipop) |
HTC Desire 10 Pro
Thông số kỹ thuật HTC Desire 10 Pro
Mạng 2G |
850/900/1800/1900 MHz |
---|---|
Mạng 3G |
850/900/1900/2100 MHz |
Mạng 4G |
Có hỗ trợ mạng 4G |
SIM |
2 sim 2 sóng |
Kích Thước |
156.5 x 76 x 7.86 mm |
Màu Sắc |
Black/White |
Trọng Lượng |
165 g |
Loại |
IPS LCD |
Màn Hình |
5.5 inches, Full HD |
Audio |
.3gp, .3g2, .mp4, .wmv, .avi |
Kiểu Chuông |
Rung, MP3, MIdi |
---|---|
Loa Ngoài |
Có |
Video |
.mp4 |
Bộ Nhớ Trong |
RAM 4GB ROM 64GB |
Khe Cắm Thẻ Nhớ |
MicroSD hỗ trợ lên đến 2TB |
3.5mm jack |
Có |
Bluetooth |
Có |
GPRS |
Có |
GPS ( A-GPS) |
Có |
NFC |
Có |
Tốc độ 3G |
tải xuống tối đa 300 Mbps, tải lên tối đa 50 Mbps |
USB |
Có |
WLAN |
Wi-Fi®: IEEE 802.11 b/g/n (2.4 GHz) |
Camera chính |
20.0MP, f2.2 |
Camera Phụ |
13.0MP, f2.2 |
Chức Năng |
Nhận diện khuôn mặt, lấy nét tự động, HDR, panorama |
Quay Phim |
1080p@30fps |
Chipset |
Mediatek MT6755 Helio P10 |
CPU |
8 nhân 64 bit |
Tin Nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
Trình Duyệt |
HTML5 |
Trò Chơi |
Có, Có thể cài thêm tại Viễn Thông A |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại Pin |
Li-Ion 3000mAh |
Thời Gian Chờ |
Thời gian chờ lúc vào mạng 3G: lên đến 20 ngày, thời gian chờ lúc vào mạng 4G: lên đến 18 ngày |
Thời Gian hoạt động |
Dùng Internet qua WiFi: lên đến 8 tiếng, thời gian đàm thoại trên mạng 3G: lên đến 19 giờ |
Thời Gian Nghe Nhạc |
Lên đến 53 tiếng |
Hệ Điều Hành |
Android 6.0 với HTC Sense™ |
Laptop Apple Macbook Pro 13 (MLL42SA/A)
Thông số kỹ thuật Laptop Apple Macbook Pro 13 (MLL42SA/A)
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Apple Macbook Pro 13 (MLL42SA/A):
Kích Thước |
304.1 x 212.4 x 14.9 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Space Gray |
Trọng Lượng |
1.37 Kg |
Loại |
Retina LED-backlit |
Màn Hình |
13.3 inch |
Độ phân giải | 2560 x 1600 |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin |
|
Thời Gian hoạt động |
About 10 giờ |
CPU |
Intel Core i5 2.0GHz (up to 3.1GHz) |
RAM |
8GB LPDDR3 1866MHz |
---|---|
Bluetooth |
v4.2 |
USB |
Type C |
Webcam |
Có |
WIFI |
802.11 a/b/g/n |
Đồ họa | Intel Iris Graphics 540 |
Ổ cứng |
SSD 256 GB |
Hệ Điều Hành |
Mac OS Sierria |
Laptop Acer Aspire F5-573G-55PJ
Thông số kỹ thuật Laptop Acer Aspire F5-573G-55PJ
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Acer Aspire F5-573G-55PJ: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
382 x 260 x 29 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Silver |
Trọng Lượng |
2.3 Kg |
Loại |
Full HD LED Backlit |
Màn Hình |
15.6 inch |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin |
6 Cell |
CPU |
Intel® Core™ i5-7200U (2.5Ghz/ 3M Cache) |
RAM |
4GB DDR4 |
Bluetooth |
V4.0 |
---|---|
Card reader |
Có |
HDMI |
Có |
LAN |
|
USB |
2x USB3.0, 1x USB3.1 Type C, 1x USB2.0 |
Webcam |
Có |
WIFI |
802.11a/b/g/n/ac |
Đồ họa | 2GB DDR5 Nvidia Geforce 940MX |
Ổ cứng |
500GB 5400rpm |
Đĩa quang |
DVD-RW |
Hệ Điều Hành |
Free DOS |
Laptop Asus X403SA-WX235T
Thông số kỹ thuật Laptop Asus X403SA-WX235T
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Asus X403SA-WX235T: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
348 x 242 x 25.3 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Black |
Trọng Lượng |
2.0Kg |
Loại |
LED Backlight |
Màn Hình |
14 inch |
Loa Ngoài |
Có |
Bảo Hành | Bảo hành 2 năm chính hãng ( Adapter & Pin 1 năm ) |
Loại Pin |
2 Cell |
CPU |
Intel Pentium N3700 (1.6GHz, 2MB Cache) |
RAM |
2GB DDR3L |
HDMI |
Có |
---|---|
USB |
Có |
WIFI |
802.11 b/g/n |
Đồ họa | Intel HD Graphics |
Ổ cứng |
500GB 5400 RPM |
Hệ Điều Hành |
Windows 10 64bit |
Laptop Asus K501LB-DM127D
Thông số kỹ thuật Laptop Asus K501LB-DM127D
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Asus K501LB-DM127D: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
260 x 252 x 23 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Dark Blue Metal |
Trọng Lượng |
2.0 Kg |
Loại |
HD LED |
Màn Hình |
15.6 inch |
Loa Ngoài |
Có |
Bảo Hành | Bảo hành 2 năm chính hãng ( Adapter & Pin 1 năm ) |
Loại Pin |
3 Cell |
CPU |
Intel Core i3-5010U (2.1 GHz, 3 MB cache) |
RAM |
4GB DDR3L |
Bluetooth |
4.0 |
---|---|
HDMI |
Có |
LAN |
Có |
USB |
Có |
WIFI |
802.11bgn |
Đồ họa | 2GB DDR3 NVIDIA GeForce 940M |
Ổ cứng |
500GB - 5400RPM |
Hệ Điều Hành |
Free DOS |
Laptop Dell Inspiron 15 N3552 70093473
Thông số kỹ thuật Laptop Dell Inspiron 15 N3552 70093473
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Dell Inspiron 15 N3552 70093473: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước | 380 x 260.3 x 21.7 mm |
---|---|
Màu Sắc | Black |
Trọng Lượng | 2.19 Kg |
Loại | HD Truelife LED-Backlit |
Màn Hình | 15.6 inch |
Độ phân giải | 1366 x 768 |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin | 4 Cell |
CPU | Intel Pentium N3710 1.6GHz - 2M Cache |
RAM | 4GB DDR3L 1600MHz |
Bluetooth | V4.0 |
---|---|
Card reader | Có |
HDMI | Có |
LAN | 10/100/1000 |
USB | 1x USB 2.0, 2x USB 3.0 |
Webcam | HD Web Camera |
WIFI | 802.11 b/g/n |
Đồ họa | Intel HD Graphics |
Ổ cứng | 500GB SATA 5400rpm |
Đĩa quang | Super-Multi DVD |
Hệ Điều Hành | Windows 10 |
Laptop Dell Inspiron 15 N3558 C5I33105 Black
Thông số kỹ thuật Laptop Dell Inspiron 15 N3558 C5I33105 Black
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Dell Inspiron 15 N3558 C5I33105 Black: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước | 381.4 x 267.6 x 25.6 mm |
---|---|
Màu Sắc | Black |
Trọng Lượng | 2.19Kg |
Loại | HD LED Backlit |
Màn Hình | 15.6 inches |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin | 4 Cell |
CPU | Intel Core i3-5005U (2.0GHz, 3MB Cache) |
RAM | 4GB DDR3L |
Bluetooth | 4.0 |
HDMI | Có |
---|---|
LAN | Có |
WIFI | 802.11 ac |
Đồ họa | NVIDIA Geforce GT 820M 2GB DDR3 |
Ổ cứng | 500GB - 5400 RPM |
Hệ Điều Hành | Tuỳ chọn |
Laptop Lenovo Ideapad 310-14ISK
Thông số kỹ thuật Laptop Lenovo Ideapad 310-14ISK
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop Lenovo Ideapad 310-14ISK: Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
342 x 250 x 22.7 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Silver |
Trọng Lượng |
2.2 Kg |
Loại |
LED Backlit |
Màn Hình |
14 inch |
Loa Ngoài |
Có |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin |
2 Cell |
CPU |
Intel Core i3-6100U (2.3GHz, 3MB Cache) |
RAM |
4GB DDR4 |
Bluetooth |
4.0 |
---|---|
HDMI |
Có |
LAN |
Có |
USB |
Có |
WIFI |
802.11 ac |
Đồ họa | Intel HD Graphics 520 |
Ổ cứng |
1TB - 5400RPM |
Hệ Điều Hành |
Free DOS |
Laptop HP Pavilion X360 13-U106TU (Y4G03PA)
Thông số kỹ thuật Laptop HP Pavilion X360 13-U106TU (Y4G03PA)
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop HP Pavilion X360 13-U106TU (Y4G03PA): Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
326.4 x 222 x 19.8 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Silver |
Trọng Lượng |
1.58 Kg |
Loại |
HD IPS UWVA WLED-backlit multitouch |
Màn Hình |
13.3 inch |
Độ phân giải | 1366 x 768 |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin |
3 Cell |
CPU |
Intel Core i3-7100U 2.4GHz - 3M Cache |
RAM |
1 x 4GB DDR4 |
Bluetooth |
4.0 |
---|---|
Card reader |
Có |
HDMI |
Có |
USB |
2 x USB 3.0 ; 1 x USB 2.0 |
Webcam |
HD Camera |
WIFI |
802.11 b/g/n |
Đồ họa | Intel HD Graphics 620 |
Ổ cứng |
500GB SATA3 (5400 rpm) |
Hệ Điều Hành |
Windows 10 Home Single Language 64-Bit |
Laptop HP Pavilion 15-AB252TX (P3V35PAư
Thông số kỹ thuật Laptop HP Pavilion 15-AB252TX (P3V35PA)
Bộ sản phẩm chuẩn
Laptop HP Pavilion 15-AB252TX (P3V35PA): Máy, adapter, catalogue
Kích Thước |
384.5 x 261.1 x 25.2 mm |
---|---|
Màu Sắc |
Silver |
Trọng Lượng |
2.09kg |
Loại |
LED Backlit |
Màn Hình |
15.6 inch |
Bảo Hành | Bảo hành 1 năm chính hãng. |
Loại Pin |
4 Cell |
CPU |
Intel Core i5-6200U (3MB Cache,2.3 GHz) |
RAM |
4GB DDR3L |
Bluetooth |
4.0 |
HDMI |
Có |
---|---|
LAN |
Có |
USB |
Có |
WIFI |
802.11 b/g/n |
Đồ họa | 2GB DDR3L NVIDIA GeFroce 940M |
Ổ cứng |
500GB - 5400RPM |
Đĩa quang |
SuperMulti DVD |
Hệ Điều Hành |
Free DOS |